Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 mối nối sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,137,964
Que hàn kg 5.660 52,000 294,320 Thành phố Hà Nội...
Thép tấm kg 32.420 25,000 810,500 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 3.000 11,048 33,144
Nhân công (NC) 351,360
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.960 366,000 351,360 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 566,328
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.130 501,176 566,328 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,055,653