Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.769 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 1,328,580
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.630 366,000 1,328,580 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,099,678
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.317 542,108 171,848 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.197 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 200kNm÷300kNm ca 0.317 13,409,100 4,250,684 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 0.317 4,399,458 1,394,628 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.317 891,221 282,517 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,428,258