Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 86,814
Que hàn kg 1.590 52,000 82,680 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 4.790 0 0
Vật liệu khác % 5.000 826 4,134
Nhân công (NC) 1,892,220
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.170 366,000 1,892,220 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 530,039
Búa rung -... g suất: 170 kW ca 0.065 916,151 59,549 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.065 891,221 57,929 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.065 2,260,576 146,937 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu nổ... sức nâng: 30T ca 0.065 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.530 501,176 265,623 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,509,073