Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 207,704
Xi măng PCB40 kg 72.546 2,000 145,092 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.246 220,000 54,098 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 58.422 9 525 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 333.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 1,997 7,988
Nhân công (NC) 893,040
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.440 366,000 893,040 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 168,770
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.029 372,134 10,791 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,269,515