Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 332,222
Xi măng PCB40 kg 120.684 2,000 241,368 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.409 220,000 89,980 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 97.188 9 874 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 1,134.000 0 0
Nhân công (NC) 732,000
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.000 366,000 732,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 14,885
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.040 372,134 14,885 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,079,108