Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 989,132
Xi măng PCB40 kg 197.825 2,000 395,650 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.573 320,000 183,359 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 4x6 m3 0.929 440,000 408,628 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 166.050 9 1,494 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 358,126
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070 334,697 358,126 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 68,978
Máy đầm bê... g suất: 1,0 kW ca 0.089 350,314 31,177 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,416,236