Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,295,663
Cát vàng m3 0.504 320,000 161,376 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.830 275,000 228,332 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 189.625 9 1,706 Thành phố Hà Nội...
Xi măng PCB30 kg 421.275 2,000 842,550 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.106 0 0
Vật liệu khác % 5.000 12,339 61,698
Nhân công (NC) 823,500
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.250 366,000 823,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 150,655
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.021 3,237,455 67,986 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.021 901,448 18,930 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,269,819