Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,116,740
Xi măng PCB30 kg 335.175 2,000 670,350 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.520 320,000 166,304 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.856 275,000 235,372 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 195.775 9 1,761 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 4.000 10,737 42,951
Nhân công (NC) 1,281,000
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.500 366,000 1,281,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 318,543
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.050 4,194,642 209,732 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.050 901,448 45,072 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,716,283