Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,259,691
Xi măng PCB40 kg 411.400 2,000 822,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.539 320,000 172,480 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.887 275,000 243,815 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 220.000 9 1,980 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.057 0 0
Vật liệu khác % 1.500 12,410 18,616
Nhân công (NC) 256,199
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.700 366,000 256,199 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 232,436
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.047 2,436,451 114,513 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.047 2,508,998 117,922 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,748,327