Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,382,645
Xi măng PCB40 kg 473.000 2,000 946,000 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.537 320,000 171,776 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.882 275,000 242,605 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 203.500 9 1,831 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia Poly kg 2.365 0 0
Vật liệu khác % 1.500 13,622 20,433
Nhân công (NC) 256,199
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.700 366,000 256,199 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 232,436
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.047 2,436,451 114,513 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.047 2,508,998 117,922 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,871,281