Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,248,099
Que hàn kg 0.172 52,000 8,944 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn kg 3.500 0 0
Xi măng PCB40 kg 410.970 2,000 821,940 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.506 320,000 161,824 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.833 275,000 229,157 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 195.700 9 1,761 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.055 0 0
Lưới thép là... m2 0.217 0 0
Vật liệu khác % 2.000 12,236 24,472
Nhân công (NC) 735,659
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.010 366,000 735,659 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 256,419
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.060 501,176 30,070 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nâng p... g suất: 135 CV ca 0.013 1,784,166 23,194 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy ủi - c... g suất: 140 CV ca 0.017 2,606,158 44,304 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.036 2,436,451 87,712 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.188 354,105 66,571 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 1,5 T ca 0.013 351,212 4,565 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,240,178