Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,139,798
Que hàn kg 0.260 52,000 13,520 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn kg 3.100 0 0
Xi măng PCB30 kg 353.290 2,000 706,580 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.512 320,000 163,808 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.843 275,000 231,687 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 206.000 9 1,854 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.766 0 0
Lưới thép là... m2 0.260 0 0
Vật liệu khác % 2.000 11,174 22,348
Nhân công (NC) 955,260
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.610 366,000 955,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 275,208
Máy ủi - c... g suất: 140 CV ca 0.020 2,606,158 52,123 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.091 501,176 45,607 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.036 2,436,451 87,712 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.188 354,105 66,571 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nâng p... g suất: 135 CV ca 0.013 1,784,166 23,194 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,370,266