Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,100,789
Xi măng PCB40 kg 320.825 2,000 641,650 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.524 320,000 167,616 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.863 275,000 237,352 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 194.750 9 1,752 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 10,483 52,418
Nhân công (NC) 647,820
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.770 366,000 647,820 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 118,936
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.022 2,508,998 55,197 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,867,546