Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,490,489
Cát vàng m3 0.484 320,000 154,816 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.798 275,000 219,587 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 184.500 9 1,660 Thành phố Hà Nội...
Xi măng PCB30 kg 521.725 2,000 1,043,450 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.609 0 0
Vật liệu khác % 5.000 14,195 70,975
Nhân công (NC) 647,820
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.770 366,000 647,820 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 118,936
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.022 2,508,998 55,197 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,257,246