Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.200 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 6.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 5,823,258
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 10.700 397,302 4,251,138 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 3.960 397,000 1,572,120 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 188,389
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.110 14,767 1,624 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 1.270 147,059 186,764 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,011,647