Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 3.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 21.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 44,798,675
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 82.660 397,302 32,841,035 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 30.120 397,000 11,957,640 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,524,773
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.080 14,767 15,948 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 10.260 147,059 1,508,825 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 46,323,449