Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.200 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 6.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 3,785,513
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 6.950 397,302 2,761,253 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 2.580 397,000 1,024,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 368,874
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.100 14,767 1,476 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 0.680 540,291 367,397 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,154,387