Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 18,910
Đất sét m3 0.369 0 0
Nước m3 1.960 8,500 16,660 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... cái 0.015 0 0
Cần khoan D6... m 0.013 0 0
Đầu nối cần bộ 0.003 450,000 1,350 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 180 900
Nhân công (NC) 58,560
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.160 366,000 58,560 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 103,906
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.023 372,981 8,578 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... ng suất: 54 CV ca 0.050 1,903,272 95,163 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.011 14,975 164 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 181,377