Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 7,740,589
Vữa samốt kg 105.000 2,090 219,450 TP. Hà Nội - Thờ...
Gạch chịu lửa kg 1,050.000 7,090 7,444,500 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 1.000 76,639 76,639
Nhân công (NC) 3,900,789
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 9.000 433,421 3,900,789 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,002,288
Pa lăng xí... sức nâng: 3 T ca 1.300 332,406 432,127 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 1.300 398,837 518,488 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt gạ... g suất: 1,7 kW ca 0.900 27,643 24,878 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.072 372,134 26,793 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 12,643,667