Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 65,520
Que hàn kg 1.200 52,000 62,400 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 3.970 0 0
Vật liệu khác % 5.000 624 3,120
Nhân công (NC) 1,112,640
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.040 366,000 1,112,640 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 428,275
Búa rung -... g suất: 170 kW ca 0.056 916,151 51,304 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.056 891,221 49,908 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.056 2,260,576 126,592 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu nổ... sức nâng: 30T ca 0.056 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.400 501,176 200,470 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,606,435