Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cần khoan Fi... cái 0.159 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.051 0 0
Cần khoan Fi... cái 0.031 0 0
Quả đập khí ... cái 0.093 0 0
Kíp điện vi sai cái 0.550 0 0
Thuốc nổ Amônít kg 52.250 0 0
Dây nổ m 37.050 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.257 0 0
Dây điện nổ mìn m 23.750 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 2,122,120
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 5.830 364,000 2,122,120 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,831,107
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 0.984 1,804,391 1,775,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 0.158 351,816 55,586 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... D105 - 110 mm ca 0.931 0 0
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,953,227