Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 167,785
Xi măng PCB40 kg 35.568 2,000 71,136 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.435 220,000 95,788 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 95.760 9 861 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 1,164.000 0 0
Nhân công (NC) 830,820
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.270 366,000 830,820 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 14,885
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.040 372,134 14,885 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,013,491