Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,042,401
Xi măng PCB40 kg 158.760 2,000 317,520 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.467 320,000 149,440 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 112.980 9 1,016 Thành phố Hà Nội...
Đá hộc m3 1.220 450,000 549,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá dăm m3 0.057 0 0
Vật liệu khác % 2.500 10,169 25,424
Nhân công (NC) 849,119
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.320 366,000 849,119 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 19,723
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.053 372,134 19,723 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,911,244