Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,084,244
Xi măng PCB40 kg 64.896 2,000 129,792 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.189 220,000 41,558 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 46.475 9 418 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 15x... viên 97.000 18,500 1,794,500 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 6.000 19,662 117,976
Nhân công (NC) 534,360
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.460 366,000 534,360 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 112,031
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.023 372,134 8,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,730,636