Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,115,223
Xi măng PCB40 kg 349.525 2,000 699,050 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.522 320,000 166,944 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.860 275,000 236,500 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 187.575 9 1,688 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 11,041 11,041
Nhân công (NC) 605,802
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.810 334,697 605,802 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 69,315
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,790,341