Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,283,323
Cát vàng m3 0.504 320,000 161,376 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.830 275,000 228,332 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 189.625 9 1,706 Thành phố Hà Nội...
Xi măng PCB30 kg 421.275 2,000 842,550 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.106 0 0
Vật liệu khác % 4.000 12,339 49,358
Nhân công (NC) 724,680
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.980 366,000 724,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 183,849
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.200 354,105 70,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.050 2,260,576 113,028 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,191,853