Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,220,936
Xi măng PCB40 kg 404.985 2,000 809,970 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.498 320,000 159,488 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.821 275,000 225,802 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 192.850 9 1,735 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.025 0 0
Vật liệu khác % 2.000 11,969 23,939
Nhân công (NC) 2,982,900
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.150 366,000 2,982,900 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 230,122
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.050 891,221 44,561 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.012 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu nổ... sức nâng: 30T ca 0.050 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.050 2,436,451 121,822 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,433,958