Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.100 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 13,688,113
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 24.760 397,302 9,837,213 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 9.700 397,000 3,850,899 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 318,398
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.250 14,767 3,691 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 2.140 147,059 314,706 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 14,006,511