Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 635,175
Xi măng PCB40 kg 16.388 2,000 32,776 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.081 320,000 25,952 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 18.632 9 167 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.062 440,000 27,280 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá hộc m3 1.220 450,000 549,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Nhân công (NC) 651,480
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.780 366,000 651,480 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,286,655