Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 75,667
Xi măng PCB40 kg 22.680 2,000 45,360 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.030 320,000 9,664 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.050 275,000 13,667 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 10.800 9 97 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 10.000 687 6,878
Nhân công (NC) 100,168
Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 2 công 0.260 385,263 100,168 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 38,800
Máy nén kh... suất: 540 m3/h ca 0.025 1,552,015 38,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy phun bê tông ca 0.025 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 214,636