Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Mũi khoan Fi... cái 1.210 0 0
Cần khoan Fi... cái 0.807 0 0
Dây điện nổ mìn m 80.750 0 0
Thuốc nổ Amônít kg 52.870 0 0
Kíp điện vi sai cái 4.750 0 0
Dây nổ m 199.500 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 4,841,200
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 13.300 364,000 4,841,200 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,518,897
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 1.580 1,804,391 2,850,937 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 4.741 351,816 1,667,959 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,360,097