Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 7,301,727
Vữa samốt kg 50.000 2,090 104,500 TP. Hà Nội - Thờ...
Gạch chịu lửa kg 1,010.000 7,090 7,160,900 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 0.500 72,654 36,327
Nhân công (NC) 4,117,500
Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 9.500 433,421 4,117,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 43,379
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.072 372,134 26,793 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt gạ... g suất: 1,7 kW ca 0.600 27,643 16,585 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 11,462,606