Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cọc ống BTCT... m 101.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 3,952,800
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.800 366,000 3,952,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 20,377,482
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 3.710 891,221 3,306,429 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.540 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Phao thép,... rọng tải: 60 T ca 7.420 115,189 854,702 Thành phố ... ng 1- KV 1
Búa rung -... g suất: 170 kW ca 3.710 916,151 3,398,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 3.710 3,055,996 11,337,745 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 3.710 398,837 1,479,685 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 24,330,282