Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,305,671
Xi măng PCB40 kg 448.950 2,000 897,900 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.508 320,000 162,688 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.839 275,000 230,587 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 174.250 9 1,568 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.245 0 0
Vật liệu khác % 1.000 12,927 12,927
Nhân công (NC) 636,840
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.740 366,000 636,840 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 222,463
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.006 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.210 542,108 113,842 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.200 354,105 70,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,164,974