Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,307,428
Xi măng PCB40 kg 440.750 2,000 881,500 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.500 320,000 160,064 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.822 275,000 226,077 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 189.625 9 1,706 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.204 0 0
Vật liệu khác % 3.000 12,693 38,080
Nhân công (NC) 251,023
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.750 334,697 251,023 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 99,332
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.030 2,260,576 67,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,657,784