Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 975,604
Xi măng PCB40 kg 275.725 2,000 551,450 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.534 320,000 170,880 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.879 275,000 241,862 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 194.750 9 1,752 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 9,659 9,659
Nhân công (NC) 878,400
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.400 366,000 878,400 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 153,375
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.085 354,105 30,098 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.054 2,282,900 123,276 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,007,380