Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,229,160
Xi măng PCB40 kg 391.600 2,000 783,200 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.551 320,000 176,352 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.907 275,000 249,562 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 209.000 9 1,881 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.500 12,109 18,164
Nhân công (NC) 333,060
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.910 366,000 333,060 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 208,246
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.083 2,508,998 208,246 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,770,467