Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,335,503
Xi măng PCB40 kg 470.960 2,000 941,920 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.489 320,000 156,544 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.808 275,000 222,172 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 182.700 9 1,644 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia Poly kg 2.355 0 0
Vật liệu khác % 1.000 13,222 13,222
Nhân công (NC) 406,260
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.110 366,000 406,260 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 169,113
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.010 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.033 542,108 17,889 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.033 2,436,451 80,402 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.200 354,105 70,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,910,877