Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,301,034
Xi măng PCB40 kg 442.900 2,000 885,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.503 320,000 160,832 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.826 275,000 227,177 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 190.550 9 1,714 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia Poly kg 2.215 0 0
Vật liệu khác % 2.000 12,755 25,510
Nhân công (NC) 1,156,560
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.160 366,000 1,156,560 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 229,601
Máy ủi - c... g suất: 140 CV ca 0.020 2,606,158 52,123 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nâng p... g suất: 135 CV ca 0.013 1,784,166 23,194 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.036 2,436,451 87,712 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.188 354,105 66,571 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,687,196