Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,011,786
Xi măng PCB30 kg 284.950 2,000 569,900 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.531 320,000 169,920 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.875 275,000 240,735 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 195.775 9 1,761 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 3.000 9,823 29,469
Nhân công (NC) 468,480
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.280 366,000 468,480 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 120,811
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.025 2,282,900 57,072 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,601,077