Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,319,782
Xi măng PCB40 kg 436.450 2,000 872,900 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.495 320,000 158,496 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.814 275,000 223,849 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 187.775 9 1,689 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia Poly kg 2.182 0 0
Vật liệu khác % 5.000 12,569 62,846
Nhân công (NC) 753,960
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060 366,000 753,960 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 144,141
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.033 2,436,451 80,402 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,217,884