Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,476,294
Bu lông các ... cái 0.041 0 0
Cát vàng m3 0.484 320,000 154,816 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.798 275,000 219,587 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 184.500 9 1,660 Thành phố Hà Nội...
Xi măng PCB30 kg 521.725 2,000 1,043,450 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.609 0 0
Vật liệu khác % 4.000 14,195 56,780
Nhân công (NC) 618,540
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.690 366,000 618,540 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 106,391
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.017 2,508,998 42,652 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,201,226