Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,153,196
Xi măng PCB40 kg 288.025 2,000 576,050 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.545 320,000 174,496 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 4x6 m3 0.886 440,000 389,664 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 174.250 9 1,568 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 11,417 11,417
Nhân công (NC) 201,300
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.550 366,000 201,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 160,233
Máy đầm bê... g suất: 3,5 kW ca 0.089 404,917 36,037 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 40 T ca 0.015 3,607,893 54,118 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.031 2,260,576 70,077 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,514,729