Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,186,694
Xi măng PCB40 kg 387.450 2,000 774,900 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.516 320,000 164,991 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.849 275,000 233,392 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 184.500 9 1,660 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 11,749 11,749
Nhân công (NC) 742,979
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.030 366,000 742,979 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 126,926
Máy vận th... ức nâng: 0,8 T ca 0.110 523,733 57,610 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,056,600