Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,156,644
Xi măng PCB40 kg 379.610 2,000 759,220 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.497 320,000 159,168 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.818 275,000 224,977 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 203.000 9 1,827 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.898 0 0
Vật liệu khác % 1.000 11,451 11,451
Nhân công (NC) 567,300
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.550 366,000 567,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 185,837
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.085 354,105 30,098 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.033 2,282,900 75,335 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.033 2,436,451 80,402 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,909,781