Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,301,038
Xi măng PCB40 kg 438.600 2,000 877,200 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.498 320,000 159,296 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.818 275,000 224,950 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 188.700 9 1,698 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia Poly kg 2.193 0 0
Vật liệu khác % 3.000 12,631 37,894
Nhân công (NC) 479,460
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.310 366,000 479,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 87,712
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.036 2,436,451 87,712 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,868,210