Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,177,190
Cát vàng m3 0.508 320,000 162,688 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.837 275,000 230,285 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 195.775 9 1,761 Thành phố Hà Nội...
Xi măng PCB30 kg 385.400 2,000 770,800 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 11,655 11,655
Nhân công (NC) 376,980
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.030 366,000 376,980 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 120,811
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.025 2,282,900 57,072 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,674,981