Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,227,682
Xi măng PCB40 kg 396.900 2,000 793,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.528 320,000 169,024 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.869 275,000 239,085 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 189.000 9 1,701 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 12,036 24,072
Nhân công (NC) 1,179,988
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.970 397,302 1,179,988 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 140,228
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.047 2,282,900 107,296 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.093 354,105 32,931 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,547,899