Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,244,551
Xi măng PCB40 kg 417.175 2,000 834,350 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.512 320,000 164,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.845 275,000 232,265 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 179.375 9 1,614 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.086 0 0
Vật liệu khác % 1.000 12,322 12,322
Nhân công (NC) 605,802
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.810 334,697 605,802 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 69,315
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,919,669