Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,184,833
Xi măng PCB40 kg 364.900 2,000 729,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.513 320,000 164,320 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.846 275,000 232,540 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 194.750 9 1,752 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 11,284 56,420
Nhân công (NC) 823,500
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.250 366,000 823,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 150,655
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.021 3,237,455 67,986 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.021 901,448 18,930 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,158,989